Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- Will it be paid or unpaid?
- I turned the equipment off.
- I had a great time at the resort
Dịch đáp án:
13. Bạn sẽ được nghỉ năm ngày vào tháng tới.
(A) Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu nghỉ dưỡng.
(B) Tôi đã tắt thiết bị.
(C) Nó có được thanh toán hay không?
- We still haven't hired anyone.
- The new advertising strategy.
- Every other week.
Dịch đáp án:
20. Tại sao bạn vẫn quảng cáo vị trí này?
(A) Chiến lược quảng cáo mới.
(B) Chúng tôi vẫn chưa thuê ai.
(C) Hai tuần một lần.
- Please register your complaint.
- He volunteered to attend the conference.
- Just access the company database.
Dịch đáp án:
22. Làm cách nào tôi có thể tìm thấy danh sách tất cả các tình nguyện viên?
(A) Anh ấy tình nguyện tham dự hội nghị.
(B) Vui lòng đăng ký khiếu nại của bạn.
(C) Chỉ cần truy cập cơ sở dữ liệu của công ty.
Two items in Ms. Burke's order were out of stock, so her invoice was adjusted _____.
- B. accordingly
- A. continuously
- D. recognizably
- C. immeasurably
Dịch đáp án:
A. continuously (adv): liên tục
B. accordingly (adv): theo tương ứng
C. immeasurably (adv): vô hạn
D. recognizably (adv): dễ nhận biết
Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa để đưa ra đáp án chính xác.
A. liên tục
B. theo đó
C. không thể đo đếm được
D. có thể nhận ra được
=> Đáp án đúng là B “accordingly”.
Dịch: Hai món đồ mà Ms. Burke đặt đã hết, vì vậy hóa đơn của cô ấy theo đó mà được điều chỉnh.
- No, it was a baby toy.
- Sometime next month, I think.
- Of course. I'd love to.
Dịch đáp án:
7. Không phải Mary đang có em bé sao?
(A) Không, đó là đồ chơi trẻ em.
(B) Tất nhiên. Tôi rất thích.
(C) Tôi nghĩ là vào khoảng tháng tới.
Because the weather was warmer than usual this summer, the crops _____ a few weeks early.
- A. have been harvesting
- D. will be harvested
- C. are harvesting
- B. will have harvested
Phân tích: Vụ mùa thì phải "được thu hoạch" (bị động), không thể "tự thu hoạch" (chủ động). Vì vậy, chọn dạng bị động "will be harvested".
=> Đáp án đúng là D.
Dịch câu: Vì thời tiết đã ấm hơn bình thường trong mùa hè này, vụ mùa sẽ được thu hoạch sớm hơn vài tuần.
- In the trunk of the car.
- Yes, I'm a little bit tired.
- For an unexpected emergency.
Dịch đáp án:
Bạn để lốp dự phòng ở đâu?
(A) Trong cốp xe.
(B) Đối với trường hợp khẩn cấp bất ngờ.
(C) Vâng, tôi hơi mệt một chút.
- There are other people in the store.
- They are trying on some shoes.
- She has a sock on her left foot.
- She is repairing the shoes.
Dịch đáp án:
(A) Cô ấy đang sửa giày.
(B) Có những người khác trong cửa hàng.
(C) Họ đang thử vài đôi giày.
(D) Cô ấy có một chiếc tất ở chân trái.
- He's on a business trip with his colleague.
- Yes, we should.
- You'll need hiking boots.
Dịch đáp án:
12. Đi cắm trại nên mang theo những gì?
(A) Bạn sẽ cần giày đi bộ đường dài.
(B) Anh ấy đang đi công tác với đồng nghiệp của mình.
(C) Vâng, chúng ta nên làm vậy.
- New login information.
- For the corporate function.
- It's being repaired.
Dịch đáp án:
19. Hệ thống mạng không hoạt động.
(A) Thông tin đăng nhập mới.
(B) Dành cho chức năng của công ty.
(C) Nó đang được sửa chữa.
The green light on the side of the water purifier lights up _____ the filter needs to be replaced.
- B. whenever
- C. therefore
- A. likewise
- D. whereas
Phân tích: Câu này có 2 mệnh đề chưa có dấu câu hay liên từ để kết nối chúng lại với nhau --> cần điền một liên từ. Dựa vào ý nghĩa, chọn liên từ đáp án B "whenever".
A. giống như
B. bất cứ khi nào
C. cho nên
D. trong khi (thể hiện sự đối nghịch về nghĩa)
Dịch câu: Đèn xanh ở hông máy lọc nước sáng lên mỗi khi thiết bị lọc cần được thay thế.
- It's comfortable to sit on.
- No, it wasn't on my lap.
- Yes, it's small and lightweight.
Dịch đáp án:
21. Máy tính xách tay này có tính di động cao không?
(A) Có, nó nhỏ và nhẹ.
(B) Ngồi lên rất thoải mái.
(C) Không, nó không ở trên đùi tôi.
Ben Sanders _____ designed the suitcase to fold up easily for compact storage.
- B. innovate
- D. innovation
- C. innovative
- A. innovatively
Phân tích: Câu này đã đầy đủ về mặt ngữ pháp, ta chỉ có thể điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "designed". Chọn A "innovatively".
Dịch câu: Ben Sanders đã thiết kế cải tiến chiếc va-li gập lại dễ dàng để cho việc chứa đồ gọn nhẹ.
- The train to Hemsville.
- Every twenty minutes.
Dịch đáp án:
16. Xe buýt này đến với tần suất như thế nào?
A) Tôi sẽ nảy ra một số ý tưởng.
(B) Cứ hai mươi phút một lần.
(C) Chuyến tàu tới Hemsville.
- It is in place.
- At least once a year.
- He often goes on business trips.
Dịch đáp án:
Tôi nên thay pin của thiết bị này bao lâu một lần?
(A) Nó ở đúng chỗ.
(B) Ít nhất mỗi năm một lần.
(C) Anh ấy thường xuyên đi công tác.
Because of _____ fuel costs, some people are choosing to stay home for the summer vacation rather than drive to tourist sites.
- D. lengthy
- B. above
- C. dependable
- A. rising
Dịch đáp án:
A. rising (v): tăng lên
B. above (pre): ở trên
C. dependable (adj): đáng tin cậy
D. lengthy (adj): dài
Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa để đưa ra đáp án chính xác.
A. có tính chất tăng lên
B. phía trên
C. có tính chất phụ thuộc
D. dài
=> Đáp án đúng là A “rising”.
Dịch câu: Bởi vì chi phí nhiên liệu tăng lên, một số người chọn việc ở nhà cho kì nghỉ hè thay vì lái xe đến những địa điểm du lịch.
- Before 5:00 P.M.
- The secretary should know.
- No, she never called back.
Dịch đáp án:
18. Tôi có thể tìm số điện thoại của khách hàng ở đâu?
(A) Trước 5 giờ chiều
(B) Thư ký có lẽ biết.
(C) Không, cô ấy không bao giờ gọi lại.
- Into a bigger office.
- We're removing coffee stains.
- Because new neighbors are moving in.
Dịch đáp án:
11. Tại sao lại có một chiếc xe tải đậu bên ngoài?
(A) Chúng tôi đang loại bỏ vết cà phê.
(B) Vào một văn phòng lớn hơn.
(C) Bởi vì hàng xóm mới chuyển đến.