Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Because the pencil was broken.
  • Actually, it was rescheduled.
  • He's undergoing intensive training.
Dịch đáp án: 16. Tại sao buổi đào tạo hàng quý bị hủy? (A) Anh ấy đang trải qua khóa đào tạo chuyên sâu. (B) Thực ra, nó đã được lên lịch lại. (C) Bởi vì bút chì bị gãy.

The vacant rooms on the inn's second floor have _____ been cleaned.

  • A. most
  • D. all
  • C. some
  • B. every
Phân tích: Chỗ trống cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho toàn bộ động từ bị động "have been cleaned", nên đáp án đúng là D "all". Dịch câu: Những phòng trống ở lầu 2 của phòng trọ đều đã được dọn dẹp.

  • There isn't enough time.
  • It's a table for four.
  • At least twenty.
Dịch đáp án: 11. Tôi nên thiết lập bao nhiêu bàn? (A) Đó là một bàn dành cho bốn người. (B) Không có đủ thời gian. (C) Ít nhất là hai mươi.

  • The lecture hall is occupied.
  • There are many people in the lecture hall.
  • There are cleaners in the lecture hall.
  • The lecture hall is unoccupied.
Dịch đáp án: (A) Có người dọn dẹp trong giảng đường. (B) Giảng đường đang bị có người sử dụng. (C) Có rất nhiều người trong giảng đường. (D) Giảng đường không có người.

  • Yes, I was very impressed.
  • It was rather expensive.
  • I bought the player online.
Dịch đáp án: 13. Người chơi đàn piano đó thực sự tài năng, phải không? (A) Vâng, tôi rất ấn tượng. (B) Nó khá đắt. (C) Tôi đã mua cây đàn này trên mạng.

A sturdy support beam was added to the first story of the building for _____ reasons.

  • D. structural
  • B. structurally
  • C. structure
  • A. structures
Phân tích: Ta thấy trước chỗ trống có giới từ "for" --> sau giới từ là một cụm danh từ --> "_____ reasons" là một cụm danh từ. Cụm danh từ này đã có danh từ chính (reasons), vì vậy từ trước đó phải là từ bổ nghĩa cho danh từ chính này --> "structure" hoặc "structural". Dựa vào nghĩa, ta chọn "structural". Dịch câu: Một trụ đỡ vững chắc đã được thêm vào tầng một của toà nhà vì lý do liên quan đến cấu trúc.

  • Her reflection is in the mirror.
  • She is paying the bill.
  • She is looking at her reflection.
  • She is wearing long pants.
Dịch đáp án: 6. (A) Cô ấy đang mặc quần dài. (B) Cô ấy đang thanh toán hóa đơn. (C) Hình ảnh phản chiếu của cô ấy ở trong gương. (D) Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình.

  • It's in the front.
  • Yes, don't worry.
  • No, she left early.
Dịch đáp án: 15. Bạn đã khóa cửa trước sau khi rời đi phải không? (A) Không, cô ấy rời đi sớm. (B) Nó ở phía trước. (C) Vâng, đừng lo lắng.

The Parks and Recreation Department offers _____ opportunities for volunteers to improve the community.

  • B. rewards
  • D. rewarding
  • C. rewarded
  • A. reward
Phân tích: Cần điền một từ có thể đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "opportunities", tức là phân từ ở đáp án C hoặc D. Đáp án C kết hợp với danh từ đã cho sẽ tạo thành nghĩa "những cơ hội được trao giải" (tức là trao giải cho những cơ hội) nên vô lý. Vậy D “rewarding” là đáp án đúng. Dịch câu: Phòng Công viên và Giải trí cung cấp những cơ hội có lợi cho những tình nguyện viên để cải thiện cộng đồng.

Landlords are required to _____ with the regulations set by the Regional Department of Safe Housing.

  • A. reinforce
  • B. comply
  • D. interfere
  • C. fulfill
Dịch đáp án: A. reinforce (v): củng cố B. comply (v): tuân thủ C. fulfill (v): thực hiện D. interfere (v): can thiệp Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa để đưa ra đáp án chính xác. Dịch câu: Những người cho thuê nhà được yêu cầu phải tuân theo luật lệ được đề ra bởi bộ phận An ninh nhà ở địa phương.

  • Sometime before Friday.
  • In my desk drawer.
  • We don't allow refunds.
Dịch đáp án: 10. Khi nào tôi nên gọi cho công ty du lịch? (A) Khoảng trước thứ Sáu. (B) Trong ngăn kéo bàn của tôi. (C) Chúng tôi không cho phép hoàn lại tiền.

  • Mary is responsible for that.
  • I think it's April 24.
  • Please reserve a room.
Dịch đáp án: 12. Ai đang chào đón vị khách của chúng ta? (A) Tôi nghĩ hôm nay là ngày 24 tháng 4. (B) Vui lòng đặt phòng. (C) Mary chịu trách nhiệm về việc đó.

_____ the building has an excellent location and a modern interior, it is popular among visitors.

  • B. Provided that
  • D. Seeing that
  • A. In view of
  • C. Other than
Phân tích: Sau chỗ trống làm một mệnh đề hoàn chỉnh, nên không thể chọn giới từ (A và C). Giữa 2 liên từ còn lại, chọn "provided that". Provided that = if/ only if. Seeing that = since/because (tuy nhiên không chọn được vì chủ ngữ ở vế chính là it = the building) Dịch câu: Nếu toà nhà có một vị trí đắc địa và nội thất bên trong hiện đại, nó nổi tiếng với những khách thăm quan.

  • The waiter is writing in his notepad.
  • The woman is ordering some food.
  • The waiter is talking to the man.
  • The man is drinking a cup of coffee.
Dịch đáp án: (A) Người phục vụ đang viết vào sổ ghi chú của mình. (B) Người đàn ông đang uống một tách cà phê. (C) Người phụ nữ đang gọi đồ ăn. (D) Người phục vụ đang nói chuyện với người đàn ông.

  • They are pointing at each other.
  • They are fixing the computer.
  • They are both holding documents.
  • They are pointing at the computer screen.
Dịch đáp án: 5. (A) Họ đang sửa máy tính. (B) Họ đang chỉ vào màn hình máy tính. (C) Cả hai đều đang cầm tài liệu. (D) Họ đang chỉ vào nhau.

  • Check the contract.
  • Sure, I'll leave now.
  • It's a domestic flight.
Dịch đáp án: 14. Bạn có thể đón khách hàng của chúng tôi từ sân bay sớm nhất có thể không? (A) Đó là chuyến bay nội địa. (B) Kiểm tra hợp đồng. (C) Chắc chắn rồi, tôi sẽ rời đi ngay bây giờ.

The monthly staff dinners give employees from different departments the chance to interact with _____ on a personal level.

  • A. other
  • D. each other
  • C. every
  • B. neither
Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa để đưa ra đáp án chính xác. Cần điền một đáp án phù hợp về nghĩa và ngữ pháp. Đáp án B và C không hợp nghĩa, đáp án A để phù hợp thì phải ở dạng số nhiều (others). Dịch câu: Những bữa ăn dành cho nhân viên hàng tháng mang đến cho các nhân viên từ những bộ phận khác nhau cơ hội để tương tác ở mức độ cá nhân.

  • Actually, Ms. Dwain did.
  • It's behind schedule.
  • Yes, he was.
Dịch đáp án: 9. Ông Stacks có cho bạn xem lịch làm việc mới không? (A) Vâng, đúng vậy. (B) Nó bị chậm so với kế hoạch. (C) Thực ra, cô Dwain đã làm điều đó.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉