Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • The men are all wearing glasses.
  • One of the men is typing on his laptop.
  • They are having a business meeting.
  • The women are looking at each other.
Dịch đáp án: 2. (A) Tất cả những người đàn ông đều đeo kính. (B) Một trong những người đàn ông đang gõ máy tính xách tay của mình. (C) Những người phụ nữ đang nhìn nhau. (D) Họ đang có một cuộc họp kinh doanh.

What is indicated about Granville Produce?

  • A. They have a wide variety of potatoes.
  • D. They have been in business for several years.
  • C. They are an inexpensive grocer.
  • B. They highlight their heirloom tomatoes.

Dịch đáp án:

99. Điều gì được chỉ ra về Granville Produce?

A. Họ có nhiều loại khoai tây.

B. Họ làm nổi bật những quả cà chua gia truyền của họ.

C. Họ là một nơi bán tạp hóa rẻ tiền.

D. Họ đã kinh doanh được vài năm.

Look at the graphic. What floor are they on?

  • D. 6th.
  • B. 4th.
  • C. 5th.
  • A. 3rd.

Dịch đáp án:

98. Nhìn vào tranh. Họ đang ở tầng mấy?

A. Tầng thứ 3.

B. Tầng thứ 4.

C. Tầng thứ 5.

D. Tầng thứ 6.

When will the special sale be over?

  • C. Sunday.
  • A. Monday.
  • B. Saturday.
  • D. It is weekly.

Dịch đáp án:

98. Khi nào đợt giảm giá đặc biệt sẽ kết thúc?

A. Thứ Hai.

B. Thứ bảy.

C. Chủ Nhật.

D. Đó là hàng tuần.

  • The boy is running on the path.
  • There are a lot of other people at the park.
  • The boy is riding on his daddy's shoulders.
  • They are taking a walk in the park.
Dịch đáp án: 1. (A) Có rất nhiều người ở công viên. (B) Cậu bé đang cưỡi trên vai bố. (C) Họ đang đi dạo trong công viên. (D) Cậu bé đang chạy trên đường.

What will the guest most likely do next?

  • C. Release a new album.
  • B. Get engaged to his girlfriend.
  • A. Move back to his hometown.
  • D. Get married to his girlfriend.

Dịch đáp án:

97. Khách mời có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?

A. Chuyển về quê hương.

B. Đính hôn với bạn gái của anh ấy.

C. Phát hành album mới.

D. Kết hôn với bạn gái của anh ấy.

What does the speaker encourage listeners to do before they leave?

  • A. Visit the tulip garden.
  • D. Visit the aviary.
  • C. Pick some roses.
  • B. Buy some flowers.

Dịch đáp án:

97. Người nói khuyến khích người nghe làm gì trước khi rời đi?

A. Tham quan vườn hoa tulip.

B. Mua một ít hoa.

C. Hái vài bông hồng.

D. Tham quan chuồng chim.

What does the speaker say influences the guest's music?

  • A. Getting married.
  • B. Moving to America.
  • D. Meeting Joey Denton.
  • C. Moving to London.

Dịch đáp án:

96. Diễn giả nói điều gì ảnh hưởng đến âm nhạc của khách mời?

A. Kết hôn.

B. Chuyển đến Mỹ.

C. Chuyển đến Luân Đôn.

D. Gặp Joey Denton.

Look at the graphic. Where will the listeners go first?

  • B. Begonia Street.
  • A. The aviary.
  • D. Azalea Road.
  • C. Dragon Lake.

Dịch đáp án:

96. Nhìn vào tranh. Người nghe sẽ đi đâu đầu tiên?

A. Chuồng chim.

B. Đường Begonia.

C. Hồ Rồng.

D. Đường Azalea.

Look at the graphic. What is the name of the guest's new album?

  • A. Valleys of Fire.
  • B. Step It Up.
  • D. Talk Down.
  • C. Tunnel Vision.

Dịch đáp án:

95. Nhìn vào tranh. Album mới của khách mời có tên là gì?

A. Valleys of Fire.

B. Step It Up.

C. Tunnel Vision.

D. Talk Down.

Who most likely is the speaker?

  • B. President of the annual Florist Convention.
  • A. President of the Maryland Florist Association.
  • D. President of the rest area.
  • C. President of the tulip garden.

Dịch đáp án:

95. Người nói rất có thể là ai?

A. Chủ tịch Hiệp hội trồng hoa Maryland.

B. Chủ tịch Hội nghị trồng hoa hàng năm.

C. Chủ tịch vườn hoa tulip.

D. Chủ tịch khu nghỉ dưỡng.

Look at the graphic. Who can give the listener planning advice?

  • A. John Trizz.
  • B. Don Trenton.
  • D. Sally Howle.
  • C. Shubert Mendez.

Dịch đáp án:

94. Nhìn vào tranh. Ai có thể cho người nghe lời khuyên về việc lập kế hoạch?

A. John Trizz.

B. Don Trenton.

C. Shubert Mendez.

D. Sally Howle.

What is the listener asked to do?

  • C. Don't change the order.
  • D. Cancel the whole order.
  • B. Call the man to confirm the change.
  • A. Send an email confirmation.

Dịch đáp án:

94. Người nghe được yêu cầu làm gì?

A. Gửi email xác nhận.

B. Gọi cho người đàn ông để xác nhận sự thay đổi.

C. Không thay đổi thứ tự.

D. Hủy toàn bộ đơn hàng.

Why most likely is the speaker calling?

  • B. To request some delivery information.
  • D. To purchase a new set of cards.
  • A. To confirm the size on an order.
  • C. To send an extra gift.

Dịch đáp án:

93. Tại sao người nói lại gọi?

A. Để xác nhận kích thước trên một đơn đặt hàng.

B. Để yêu cầu một số thông tin giao hàng.

C. Để gửi thêm một món quà.

D. Để mua một bộ thẻ mới.

Look at the graphic. Which items were not changed?

  • D. Cutlery sets and bread rolls.
  • C. Cutlery sets.
  • B. 12 pack of bread rolls.
  • A. Cold meat trays and mixed salad plates.

Dịch đáp án:

93. Nhìn vào đồ họa. Những mục nào không được thay đổi?

A. Khay đựng thịt nguội và đĩa salad trộn.

B. 12 gói bánh mì cuộn.

C. Bộ dao kéo.

D. Bộ dao kéo và bánh mì cuộn.

What type of event is being catered?

  • A. A business dinner.
  • D. An annual picnic.
  • B. A business luncheon.
  • C. A corporate breakfast.

Dịch đáp án:

92. Loại sự kiện nào đang được phục vụ?

A. Một bữa tối công việc.

B. Một bữa trưa kinh doanh.

C. Một bữa sáng của công ty.

D. Một chuyến dã ngoại hàng năm.

Who most likely is the speaker?

  • B. A secretary.
  • A. A content developer.
  • D. A police officer.
  • C. A store manager.

Dịch đáp án:

92. Người nói rất có thể là ai?

A. Một nhà phát triển nội dung.

B. Một thư ký.

C. Một người quản lý cửa hàng.

D. Một sĩ quan cảnh sát.

What does the speaker offer to the woman?

  • D. A possible contract.
  • B. Another portfolio.
  • C. A deposit for rent.
  • A. A free plane ticket.

Dịch đáp án:

91. Người nói đề nghị gì với người phụ nữ?

A. Một vé máy bay miễn phí.

B. Một danh mục đầu tư khác.

C. Tiền đặt cọc thuê nhà.

D. Một hợp đồng có thể.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉