Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

According to the speaker, what can listeners find on the website?

  • D. An interview.
  • B. A menu.
  • C. A preview.
  • A. A review.

Dịch đáp án:

82. Theo diễn giả, người nghe có thể tìm thấy những gì trên trang web?

A. Một đánh giá.

B. Một thực đơn.

C. Một bản xem trước.

D. Một cuộc phỏng vấn.

What are the listeners asked to do?

  • A. Fill out a questionnaire.
  • C. Introduce themselves.
  • D. Read a book.
  • B. Attach a name tag.

Dịch đáp án:

81. Người nghe được yêu cầu làm gì?

A. Điền vào bảng câu hỏi.

B. Đính kèm thẻ tên.

C. Giới thiệu bản thân.

D. Đọc một cuốn sách.

What is the documentary about?

  • A. World-famous restaurants.
  • B. Traditional Chinese cuisine.
  • C. A celebrity's life.
  • D. Popular recipe books.

Dịch đáp án:

81. Phim tài liệu nói về cái gì?

A. Nhà hàng nổi tiếng thế giới.

B. Ẩm thực truyền thống Trung Quốc.

C. Cuộc sống của một người nổi tiếng.

D. Sách công thức nấu ăn phổ biến.

Who most likely are the listeners?

  • B. University professors.
  • A. Professional novelists.
  • C. Potential writers.
  • D. Prospective clients.

Dịch đáp án:

80. Ai có nhiều khả năng là người nghe nhất?

A. Tiểu thuyết gia chuyên nghiệp.

B. Giáo sư đại học.

C. Các nhà văn tiềm năng.

D. Khách hàng tiềm năng.

Who is being introduced?

  • D. A producer.
  • B. A backpacker.
  • A. A chef.
  • C. A critic.

Dịch đáp án:

80. Ai đang được giới thiệu?

A. Một đầu bếp.

B. Một du khách ba lô.

C. Một nhà phê bình.

D. Một nhà sản xuất.

What are the listeners asked to do?

  • B. Submit a report.
  • A. Delete unnecessary data.
  • D. E-mail an order confirmation.
  • C. Contact clients directly.

Dịch đáp án:

79. Người nghe được yêu cầu làm gì?

A. Xóa dữ liệu không cần thiết.

B. Gửi báo cáo.

C. Liên hệ trực tiếp với khách hàng.

D. Gửi email xác nhận đơn hàng.

What does the bus provide to passengers?

  • D. A comfortable connecting bus service.
  • A. Free Internet access.
  • C. A complimentary meal.
  • B. A discounted ticket.

Dịch đáp án:

79. Xe buýt cung cấp gì cho hành khách?

A. Truy cập Internet miễn phí.

B. Một vé giảm giá.

C. Một bữa ăn miễn phí.

D. Dịch vụ xe buýt kết nối tiện nghi.

What benefit does the speaker mention?

  • D. Strengthened security.
  • A. Fewer complaints.
  • B. Reduced travel time.
  • C. Access to clients.

Dịch đáp án:

78. Người nói đề cập đến lợi ích gì?

A. Ít phàn nàn hơn.

B. Giảm thời gian đi lại.

C. Tiếp cận khách hàng.

D. Tăng cường an ninh.

According to the speaker, when is the bus scheduled to arrive at the destination?

  • C. 6:00 P.M.
  • B. 5:00 P.M.
  • A. 4:00 P.M.
  • D. 7:00 P.M.

Dịch đáp án:

78. Theo người nói, khi nào xe buýt dự kiến sẽ đến nơi?

A. 4 giờ chiều

B. 5 giờ chiều

C. 6 giờ tối.

D. 7 giờ tối.

What will happen next week?

  • B. A business event.
  • D. A shareholders' meeting.
  • A. A budget proposal.
  • C. A performance evaluation.

Dịch đáp án:

77. Điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới?

A. Một đề xuất ngân sách.

B. Một sự kiện kinh doanh.

C. Một buổi đánh giá hiệu suất.

D. Một cuộc họp cổ đông.

What has caused the problem?

  • D. A vehicle malfunction.
  • A. A traffic accident.
  • C. Inclement weather.
  • B. A heavy workload.

Dịch đáp án:

77. Điều gì đã gây ra vấn đề?

A. Một vụ tai nạn giao thông.

B. Khối lượng công việc nặng nề.

C. Thời tiết khắc nghiệt.

D. Xe bị trục trặc.

What will listeners do at the end of the tour?

  • D. Return to the tour bus.
  • C. Have refreshments.
  • A. Participate in a hands-on experience.
  • B. Receive a free product sample.

Dịch đáp án:

76. Người nghe sẽ làm gì khi kết thúc chuyến tham quan?

A. Tham gia trải nghiệm thực tế.

B. Nhận mẫu sản phẩm miễn phí.

C. Ăn uống giải khát.

D. Quay lại xe du lịch.

According to the speaker, how can listeners receive more information?

  • A. By reading a sign.
  • B. By searching online.
  • C. By purchasing a publication.
  • D. By listening to a presentation.

Dịch đáp án:

76. Theo người nói, làm thế nào người nghe có thể tiếp nhận được nhiều thông tin hơn?

A. Bằng cách đọc một dấu hiệu.

B. Bằng cách tìm kiếm trực tuyến.

C. Bằng cách mua một ấn phẩm.

D. Bằng cách nghe một bài thuyết trình.

What is special about the factory?

  • D. Its location.
  • C. Its automated machines.
  • A. Its size.
  • B. Its production method.

Dịch đáp án:

75. Nhà máy có điều gì đặc biệt?

A. Kích thước của nó.

B. Phương thức sản xuất của nó.

C. Máy móc tự động của nó.

D. Vị trí của nó.

What is mentioned about the exhibit?

  • C. It will run until the end of the month.
  • D. It includes works from modern Egyptian artists.
  • B. Most of its artifacts had not been seen by the public.
  • A. It is sponsored by the Egyptian government.

Dịch đáp án:

75. Những gì được đề cập về cuộc triển lãm?

A. Nó được tài trợ bởi chính phủ Ai Cập.

B. Hầu hết các hiện vật của nó chưa được công chúng nhìn thấy.

C. Nó sẽ kéo dài đến cuối tháng.

D. Nó bao gồm các tác phẩm của các nghệ sĩ Ai Cập hiện đại.

What does the factory produce?

  • A. Appliances.
  • C. Toys.
  • B. Clothes.
  • D. Shoes.

Dịch đáp án:

74. Nhà máy sản xuất thứ gì?

A. Thiết bị gia dụng.

B. Quần áo.

C. Đồ chơi.

D. Giày.

Who most likely is the speaker?

  • D. A museum guide.
  • A. A historian.
  • C. An antique dealer.
  • B. An artist.

Dịch đáp án:

74. Người nói rất có thể là ai?

A. Một nhà sử học.

B. Một nghệ sĩ.

C. Một người buôn đồ cổ.

D. Một người hướng dẫn bảo tàng.

What does the speaker want the listener to do?

  • D. Prepare an estimate.
  • A. Contact some guests.
  • B. Decorate a space.
  • C. Meet special dietary needs.

Dịch đáp án:

73. Người nói muốn người nghe làm gì?

A. Liên hệ với một số khách.

B. Trang trí không gian.

C. Đáp ứng nhu cầu ăn kiêng đặc biệt.

D. Lập dự toán.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉