Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

As ------- by the researchers, the new environmentally friendly laundry detergent performed as well as its competitors.

  • A. observing
  • B. observed
  • C. observation
  • D. observe
Phân tích: Sau giới từ "as" có thể là phân tử hoặc danh từ, nhưng dấu hiệu "by + danh từ chỉ người" cho thấy cần điền phân từ quá khứ, tạo nên dạng bị động của động từ. => Đáp án đúng là B “observed”. Dịch câu: Như các nhà nghiên cứu quan sát, chất tẩy rửa vết bẩn thân thiện với môi trường của máy giặt này thực hiện tốt nhiệm vụ giống như sản phẩm đang cạnh tranh với nó.

The Garrison Theater will _____ allow student groups to view rehearsals during the day.

  • C. occasionally
  • B. substantially
  • A. vaguely
  • D. previously
Phân tích: Đây là dạng câu từ vựng, ta dịch nghĩa để chọn từ thích hợp với nội dung câu gốc: "Nhà hát Garrison sẽ ............... cho phép các nhóm sinh viên xem những buổi diễn tập trong ngày." Nghĩa từ:A. vaguely: một cách mơ hồB. substantially: một cách đáng kểC. occasionally: thỉnh thoảngD. previously: trước đây => Chọn C "occasionally" Dịch câu: Nhà hát Garrison sẽ thỉnh thoảng cho phép các nhóm sinh viên xem những buổi diễn tập trong ngày.

Despite receiving rejections from several major publishers, Ian Wright _____ to become a world-famous novelist.

  • A. gave up
  • D. went on
  • B. figured out
  • C. brought down
Dịch đáp án: A. gave up: từ bỏ B. figured out: tìm ra C. brought down: đưa xuống D. went on: sau đó Phân tích: Nghĩa của phrasal verb "go on to do something" là " làm gì đó sau khi đã làm gì đó". Chúng ta thường dịch một cách tự nhiên hơn là "sau đó làm gì đó". Ví dụ 1: After defeating England, Brazil went on to become the champion. Dịch: SAU KHI đánh bại Anh, Brazil đã trở thành nhà vô địch. Ví dụ 2: Brazil went on to become the champion. Dịch: Brazil SAU ĐÓ đã trở thành nhà vô địch (ngầm hiểu là sau khi đã làm gì đó). => Đáp án đúng là D “went on”. Dịch câu: Dù nhận được những lời bác bỏ từ một vài nhà xuất bản lớn, Ian Wright sau đó đã trở thành một tiểu thuyết gia nổi tiếng thế giới.

Employees are asked to pair up with another ------- and check each other at the predetermined meeting place during fire drills.

  • D. calculator
  • A. reliance
  • B. supervision
  • C. colleague
Dịch đáp án: Nhân viên được yêu cầu ghép đôi với một ------- khác và kiểm tra lẫn nhau tại địa điểm gặp mặt đã định trước trong cuộc diễn tập cứu hỏa. A. sự phụ thuộc B. giám sát C. đồng nghiệp D. máy tính Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên cần xét nghĩa để chọn đáp án phù hợp: A. sự phụ thuộc, dựa vào B. sự giám sát C. đồng nghiệp D. máy tính => Đáp án đúng là C “colleague”. Dịch câu: Nhân viên được yêu cầu ghép đôi với một đồng nghiệp khác và kiểm tra lẫn nhau tại điểm tập kết trong suốt cuộc diễn tập cứu hỏa.

The director attributed the success of the film ------- to the experience and talent of the actor in the lead role.

  • B. attentively
  • C. primarily
  • A. punctually
  • D. importantly
Dịch đáp án: A. punctually (adv): đúng giờ B. attentively (adv): chăm chú C. primarily (adv): chủ yếu D. importantly (adv): quan trọng Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên cần xét nghĩa để chọn đáp án phù hợp: A. đúng giờ B. chú ý, tinh ý C. cơ bản, căn bản D. quan trọng => Đáp án đúng là C “primarily”. Dịch câu: Giám đốc (sản xuất) cho rằng sự thành công của bộ phim căn bản là nhờ kinh nghiệm và tài năng của nam diễn viên chính.

  • B. expressed
  • C. delivered
  • D. revealed
  • A. represented

Dịch đáp án:

A. đại diện

B. bày tỏ

C. giao hàng

D. tiết lộ

-------

This year's award winner, Cheryl Garner, taught basic first aid skills to students and adults ------- the region.

  • B. throughout
  • C. during
  • D. toward
  • A. between
Dịch đáp án: Người đoạt giải năm nay, Cheryl Garner, đã dạy các kỹ năng sơ cứu cơ bản cho học sinh và người lớn —---- khu vực. A. giữa B. trong suốt C. trong thời gian D. hướng tới Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên cần xét nghĩa để chọn đáp án phù hợp: A. giữa (hai đối tượng nào đó) B. trên khắp C. trong suốt D. hướng đến => Đáp án đúng là B “throughout”. Dịch câu: Người thắng giải năm nay, Cheryl Garner, đã dạy những kỹ năng sơ cứu cơ bản cho học sinh và người lớn trên khắp khu vực này.

The novelist said that his writing was ------- influenced by the late writer Edward Truitt.

  • D. profoundly
  • A. manually
  • B. insecurely
  • C. regretfully
Dịch đáp án: A. manually (adv): bằng tay B. insecurely (adv): thiếu an toàn C. regretfully (adv): tiếc nuối D. profoundly (adv): sâu sắc Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên cần dựa vào nghĩa sẽ để đưa ra lựa chọn chính xác. (A) thủ công (B) không an toàn (C) rất tiếc (D) sâu sắc => Đáp án đúng là D “profoundly”. Dịch câu: Tiểu thuyết gia chia sẻ rằng phong cách sáng tác của ông chịu ảnh hưởng SÂU SẮC từ nhà văn quá cố Edward Truitt.

The dining room furniture was left _____ in the house because the new owner bought it.

  • C. intentional
  • A. intended
  • B. intention
  • D. intentionally
Phân tích: Ta cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "was left" => chọn D "intentionally". Dịch câu: Nội thất của phòng ăn đã được người ta cố tình để lại trong căn nhà vì người chủ mới đã mua cả những món đồ đó.

It is essential that the logo for Prime Vitamins be integrated _____ all of its catalogs and mailings.

  • C. as
  • B. of
  • D. than
  • A. into
Phân tích: Chúng ta có cấu trúc từ "integrate A into B" --> chuyển thành bị động là "A + to be + integrated into B" (tương ứng với câu trên là "The logo for Prime Vitamins + be + integrated into all of its catalogs and mailings") --> chọn giới từ "into". => Đáp án đúng là A. Dịch câu: Việc biểu tượng của Prime Vitamins được tích hợp vào tất cả các danh mục và thư từ là cần thiết.

The police officer directed the traffic ------- the detour ramp so that drivers could find the route easily.

  • D. during
  • B. like
  • A. toward
  • C. of
Dịch đáp án: Cảnh sát đã chỉ đạo giao thông ------- đường vòng để người lái xe có thể tìm được tuyến đường dễ dàng. A. hướng tới B. thích C. của D. trong thời gian Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên cần xét nghĩa để chọn đáp án phù hợp: A. theo hướng B. giống như C. của D. trong suốt => Đáp án đúng là A “toward”. Dịch câu: Sĩ quan cảnh sát đã chỉ dẫn cho các phương tiện giao thông về hướng con dốc vòng để tài xế có thể tìm đường dễ hơn.

Rather than decorating each conference room -------, the owner of Norris Hall bought furnishings in bulk and gave the spaces the same appearance.

  • C. differently
  • A. differing
  • B. difference
  • D. differs
Phân tích: Cần điền một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "decorating" => chọn C “differently”. Dịch câu: Thay vì trang trí từng phòng hội nghị theo cách khác nhau, chủ tòa nhà Norris đã mua sỉ đồ nội thất và tạo cho các căn phòng vẻ bề ngoài giống hệt nhau.

  • C. to promote
  • A. promotion
  • B. promoting
  • D. have promoted

Many voters in this city are uninterested, and only about 15% of them are ------- active.

  • B. political
  • C. politics
  • D. politician
  • A. politically
Dịch đáp án: Nhiều cử tri ở thành phố này không quan tâm, và chỉ có khoảng 15% trong số họ ------- tích cực Phân tích: Cần điền một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "active". Ở đây chỉ có đáp án A “politically” là trạng từ nên ta chọn A. Dịch câu: Rất nhiều cử tri trong thành phố này không quan tâm, và chỉ có khoảng 15% trong số họ quan tâm đến chính trị.

The seafood sold by Pacific Plus is ------- and therefore must be transported in a temperature-controlled vehicle.

  • B. widespread
  • C. cautious
  • A. suitable
  • D. perishable
Dịch đáp án: A. suitable (adj): thích hợp B. widespread (adj): rộng rãi C. cautious (adj): thận trọng D. perishable (adj): dễ hỏng Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa sẽ để đưa ra lựa chọn chính xác. (A) phù hợp (B) rộng rãi (C) thận trọng (D) dễ hỏng => Đáp án đúng là D “perishable”. Dịch câu: Hải sản do Pacific Plus bán DỄ HỎNG và do đó phải được vận chuyển bằng một phương tiện kiểm soát nhiệt độ.

Eco Unite is a non-profit organization _____ to educating the public about environmental issues.

  • B. deferred
  • D. observed
  • C. dedicated
  • A. proposed
Dịch đáp án: A. proposed (v): đề xuất B. deferred (v): hoãn lại C. dedicated (v): tận tâm D. observed (v): quan sát Phân tích: Đây là câu về từ vựng nên bạn cần dựa vào nghĩa để đưa ra đáp án chính xác. => Đáp án đúng là C “dedicated”. Dịch câu: Eco Unite là một tổ chức phi lợi nhuận được lập nên để giáo dục công chúng về những vấn đề môi trường.

The manufacturing company's recent _____ to reduce on-site accidents was appreciated by the staff.

  • D. faculty
  • A. attempt
  • C. value
  • B. industry
Đây là dạng câu từ vựng, ta dịch nghĩa để chọn từ thích hợp với nội dung câu gốc: ".......... gần đây của công ty sản xuất để giảm những tai nạn tại hiện trường đã được cảm kích bởi công nhân viên." Nghĩa từ:A. attempt: nỗ lựcB. industry: ngành công nghiệpC. value: giá trịD. faculty: tài năng => Chọn A "attempt" Dịch câu: Nỗ lực gần đây của công ty sản xuất để giảm những tai nạn tại hiện trường đã được cảm kích bởi công nhân viên.

Marketers believed that if the packaging were more ------- colored, consumers might pay more attention to the product.

  • B. vary
  • A. variously
  • C. various
  • D. variety
Dịch đáp án: Các nhà tiếp thị tin rằng nếu bao bì có ------- màu sắc hơn, người tiêu dùng có thể chú ý đến sản phẩm hơn. Phân tích: Cần điền một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “colored". Ở đây chỉ có “variously” là trạng từ nên chọn A. Dịch câu: Các nhà tiếp thị tin rằng nếu bao bì được trang trí màu sắc phong phú hơn, người tiêu dùng có thể sẽ chú ý tới nó nhiều hơn.